Video: Linux-Bài 2: Các lệnh cơ bản trên CentOS 2025
Mỗi giao diện mạng Linux có ifcfg tệp tin cấu hình nằm trong > / etc / sysconfig / network-scripts . Tên thiết bị được thêm vào cuối tên tệp. Ví dụ, tệp cấu hình cho giao diện Ethernet đầu tiên được gọi là ifcfg-eth0 . Tệp này được tạo và cập nhật bởi chương trình Cấu hình Mạng, vì vậy bạn không phải chỉnh sửa nó trực tiếp (nếu bạn không muốn).
Đây là tệpifcfg điển hình cho một giao diện có địa chỉ IP tĩnh: DEVICE = eth0 BOOTPROTO = none ONBOOT = yes USERCTL = no IPADDR = 192. 168. 1. 200 NETMASK = 255. 255. 255. 0 BROADCAST = 192. 168. 1. 255 NETWORK = 192. 168. 1. 0
Đây là một ví dụ cho một giao diện sử dụng DHCP:
DEVICE = eth0 BOOTPROTO = dhcp ONBOOT = yes USERCTL = no
Ở đây,
ifcfg file không phải chỉ định thông tin địa chỉ IP vì giao diện nhận được thông tin từ máy chủ DHCP. DEVICE
: Tên của thiết bị, chẳng hạn như
-
eth0 hoặc eth1 . USERCTL : Chỉ định
-
YES hoặc KHÔNG để cho biết người dùng cục bộ có được phép khởi động hay dừng mạng. ONBOOT: Chỉ định
-
YES hoặc KHÔNG để cho biết thiết bị có được bật khi khởi động Linux hay không.
-
NONE cho phép gán tĩnh, DHCP hoặc BOOTP . BROADCAST: Địa chỉ quảng bá được sử dụng để gửi các gói đến tất cả mọi người trên mạng con. Ví dụ: 192. 168. 1. 255.
-
MẠNG: Địa chỉ mạng. Ví dụ: 192. 168. 1. 0.
-
NETMASK: Mặt nạ mạng con. Ví dụ: 255. 255. 255. 0.
-
IPADDR: Địa chỉ IP cho bộ điều hợp.
-